Câu hỏi thường gặp về mẫu đơn DS 160

Chú ý trả lời đúng và đầy đủ tất cả các câu hỏi trên biểu mẫu DS-160; nếu không, bạn có thể phải sửa đơn xin thị thực của mình và đặt lại lịch hẹn phỏng vấn xin thị thực.

Việc gửi đơn xin thị thực DS-160 trực tuyến điện tử chỉ là bước đầu tiên trong quá trình xin thị thực. Sau khi bạn đã gửi đơn xin thị thực DS-160 trực tuyến điện tử, bạn phải liên hệ với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán mà bạn muốn nộp đơn để xác nhận liệu bạn cần phải phỏng vấn với một viên chức lãnh sự và để đặt lịch hẹn phỏng vấn. Bạn có thể tìm danh sách các Đại sứ quán và Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại đây, với liên kết đến trang web của họ, nơi bạn có thể tìm thông tin về việc đặt lịch hẹn phỏng vấn xin thị thực. Nếu Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán mà bạn nộp đơn yêu cầu bạn phải phỏng vấn xin thị thực, thì quá trình nộp đơn thị thực sẽ không được hoàn tất cho đến khi bạn xuất hiện để phỏng vấn với viên chức lãnh sự.

Các câu hỏi thường gặp về mẫu đơn DS 160

Tôi có thể tìm mẫu DS-160 ở đâu?

Truy cập vào DS-160 tại: https://ceac.state.gov/genniv/

Bạn có thể muốn xem trước một mẫu DS-160 mẫu: https://travel.state.gov/content/dam/visas/PDF-other/DS-160-Example_11-19-2020.pdf

Xem thêm: Hướng dẫn điền Form DS 160 chi tiết nhất

Tôi không thể truy cập DS-160

Chỉ sử dụng Internet Explorer 11 hoặc phiên bản cao hơn, Firefox hoặc Google Chrome 58 để hoàn thành đơn của bạn. Safari và Microsoft Edge không được hỗ trợ.

Những tài liệu nào tôi cần mang theo khi điền đơn DS-160?

Bạn nên có những tài liệu sau khi bạn hoàn thành đơn DS-160:

  1. Hộ chiếu
  2. Lịch trình đi lại, nếu bạn có kế hoạch du lịch
  3. 5 chuyến thăm hoặc chuyến đi cuối cùng của bạn đến Hoa Kỳ, nếu bạn đã từng đi du lịch đến Hoa Kỳ. Bạn cũng có thể được yêu cầu cung cấp lịch sử du lịch quốc tế của bạn trong vòng 5 năm qua.
  4. Sơ yếu lý lịch hoặc Lý lịch cá nhân – Bạn có thể được yêu cầu cung cấp thông tin về quá trình học tập và làm việc hiện tại và trước đây của bạn.
  5. Thông tin khác – Một số người nộp đơn, tùy theo mục đích dự định của họ, sẽ được yêu cầu cung cấp thông tin bổ sung khi điền đơn DS-160.

Một số người nộp đơn sẽ cần có thông tin và tài liệu bổ sung khi điền đơn DS-160:

  • Sinh viên và Người trao đổi (F, J, và M): Bạn sẽ được yêu cầu cung cấp mã số SEVIS, được in trên I-20 hoặc DS-2019, vì vậy bạn nên có biểu mẫu này sẵn sàng khi điền đơn DS-160. Bạn cũng sẽ được yêu cầu cung cấp địa chỉ của trường/chương trình mà bạn định học. Thông tin này cũng nên có trên biểu mẫu I-20 hoặc DS-2019 của bạn.
  • Người lao động tạm thời dựa trên Đơn đề nghị (H-1B, H-2, H-3, CW1, L, O, P, R, E2C): Bạn nên có một bản sao của biểu mẫu I-129 khi điền đơn DS-160.
  • Người lao động tạm thời khác: Bạn sẽ được yêu cầu cung cấp thông tin về nhà tuyển dụng của bạn, bao gồm địa chỉ của nhà tuyển dụng.

Có thể trả lời bằng tiếng Việt không?

Không. Tất cả các câu trả lời phải bằng tiếng Anh, chỉ sử dụng ký tự tiếng Anh, trừ khi bạn được yêu cầu cung cấp họ tên đầy đủ của bạn bằng bảng chữ cái bản địa. Các đơn xin nộp bằng bất kỳ ngôn ngữ nào khác ngoài tiếng Anh sẽ bị từ chối, và bạn có thể phải nộp đơn mới.

Mặc dù bạn phải trả lời tất cả các câu hỏi bằng tiếng Anh, phiên dịch các câu hỏi có sẵn trong nhiều ngôn ngữ khác nhau từ menu thả xuống ở góc trên bên phải của đơn xin. Những bản dịch này sẽ giúp bạn hoàn thành biểu mẫu bằng tiếng Anh.

Có bắt buộc phải trả lời tất cả các câu hỏi trên mẫu DS-160?

Hầu hết các câu hỏi là bắt buộc và bạn phải trả lời trong các ô được cung cấp. Bạn có thể để trống các ô khi các câu hỏi được đánh dấu là “optional” (tùy chọn). Bạn có thể trả lời một câu hỏi bằng cách viết “Does Not Apply” khi câu hỏi đó không liên quan đến bạn; tuy nhiên, tất cả các câu hỏi khác phải được trả lời. Hệ thống sẽ không cho phép bạn nộp đơn với bất kỳ câu hỏi bắt buộc nào bị bỏ trống. Nếu bạn không hoàn thành một câu hỏi bắt buộc, hệ thống sẽ hiển thị thông báo lỗi và yêu cầu bạn trả lời câu hỏi trước khi tiếp tục với đơn xin. Nếu bạn không trả lời các câu hỏi liên quan đến tình huống và/hoặc mục đích du lịch của bạn, hệ thống sẽ không chấp nhận đơn xin của bạn.

Có cần các mẫu đơn bổ sung không?

Không. Đơn xin DS-160 online đã thay thế các mẫu đơn DS-156, DS-157, DS-158 và DS-3032, các mẫu đơn này không còn cần thiết. CHÚ Ý: Ngoài DS-160, người xin thị thực theo Hiệp ước Thương nhân/Đầu tư theo Hiệp ước cũng phải hoàn thành một mẫu đơn bổ sung.

Nếu tôi chọn Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ nơi tôi sẽ nộp đơn xin thị thực, nhưng sau đó lại đặt cuộc hẹn phỏng vấn tại một Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ khác, điều gì sẽ xảy ra với DS-160 của tôi?

Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán mà bạn thực sự nộp đơn sẽ có khả năng truy cập vào biểu mẫu của bạn bằng mã vạch trên trang xác nhận DS-160, mà bạn phải mang theo cho cuộc phỏng vấn xin thị thực. Ví dụ, một người đi công tác có ý định nộp đơn thị thực tại Đại sứ quán Hoa Kỳ ở Thành phố X, vì vậy anh ta chọn Thành phố X là nơi sẽ nộp đơn. Sau đó, anh ta có lý do khẩn cấp phải đi công tác đến Thành phố Y. Vì có Lãnh sự quán Hoa Kỳ ở Thành phố Y, anh ta đặt lịch hẹn phỏng vấn thị thực tại đó, sử dụng mã vạch từ đơn xin thị thực DS-160 đã hoàn thành để đặt lịch hẹn. Lãnh sự quán Hoa Kỳ ở Thành phố Y có thể chấp nhận đơn xin thị thực DS-160 của anh ta, mặc dù nó liệt kê Đại sứ quán Hoa Kỳ ở Thành phố X là nơi anh ta ban đầu dự định nộp đơn.

Nên điền tên như thế nào trên đơn DS 160?

Kể từ ngày 16 tháng 3 năm 2016, trên thị thực Hoa Kỳ, tên của người Việt Nam sẽ được viết theo thứ tự như trên hộ chiếu Việt Nam. Ví dụ, nếu họ tên đầy đủ trong hộ chiếu Việt Nam là “Nguyen Van A,” thì trên thị thực sẽ ghi họ là “Nguyen” và tên là “Van A.” Lưu ý không phân tách “tên lót” và “tên.”

Làm sao để sửa thông tin trên mẫu đơn DS 160 sau khi đã nộp trực tuyến?

Để điều chỉnh thông tin trên mẫu đơn DS-160 sau khi đã nộp trực tuyến, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Truy cập trang web https://ceac.state.gov/genniv/
  2. Chọn “Retrieve An Application” (Truy cập đơn)
  3. Nhập số mã vạch của đơn DS-160 cần sửa
  4. Trả lời đúng các câu hỏi bảo mật
  5. Chọn “Create a New Application” (Tạo đơn mới) để truy cập lại mẫu đơn DS-160 cũ và thực hiện các thay đổi cần thiết.

Sau khi bạn đã hoàn tất việc chỉnh sửa và nộp lại mẫu đơn DS-160 trực tuyến, hãy thực hiện các bước sau:

  1. Truy cập hồ sơ xin thị thực của bạn tại trang ustraveldocs.com.
  2. Cập nhật số mã vạch DS-160 mới ít nhất 3 ngày làm việc trước ngày phỏng vấn.
  3. In lại Giấy Xác Nhận Cuộc Hẹn mới.

Lưu ý rằng, nếu bạn không mang theo Giấy Xác Nhận Cuộc Hẹn mới có số mã vạch mới nhất, bạn sẽ không được tham dự buổi phỏng vấn. Trong trường hợp này, bạn sẽ phải đặt hẹn lại với số mã vạch mới nhất mà bạn đã cập nhật.

Giải thích một số thuật ngữ trong DS-160

Surnames

Nhập tất cả họ (hoặc tên gia đình) chính xác như đã được viết trong hộ chiếu của bạn. Nếu chỉ có một tên trong hộ chiếu của bạn, hãy nhập tên đó vào phần “Họ”.

Given Names

Nếu hộ chiếu của bạn không bao gồm tên đầu tiên hoặc tên gọi, vui lòng nhập FNU (first name unknown) vào ô cho phần “Given Names”.

Other Names

Các tên khác đã sử dụng bao gồm tên lúc nhỏ, tên tôn giáo, tên khi làm việc hoặc bất kỳ tên nào khác mà bạn đã hoặc đang được biết đến.

Hãy chắc chắn nhập đầy đủ các tên khác bạn đã sử dụng.

Telecode

Telecodes là các số mã bốn chữ số đại diện cho các ký tự trong một số tên sử dụng bảng chữ cái không phải là chữ cái La-tinh.

Date of Birth

Ghi giống như trong hộ chiếu của bạn

Place of Birth

Chọn tên hiện tại nơi bạn được sinh ra.

Phone

Bạn phải cung cấp một số điện thoại chính. Số điện thoại chính nên là số mà bạn có khả năng liên hệ tốt nhất; có thể là số điện thoại cố định hoặc số điện thoại di động. Nếu bạn có một số điện thoại cố định bổ sung hoặc một số điện thoại di động khác, hãy liệt kê nó như là số điện thoại phụ.

Identification Numbers

Mã số Chứng Minh Thư Nhân Dân / Căn Cước Công Dân

Other Nationality

Vui lòng nhập tất cả quốc tịch bạn đang nắm giữ và tất cả quốc tịch bạn đã từng nắm giữ trước đây (bao gồm Hoa Kỳ, nếu có), bất kể bạn đã từ bỏ quốc tịch đó hay không

Permanent Resident

Người cư trú vĩnh viễn có nghĩa là cá nhân nào đã được một quốc gia/vùng cấp phép hợp pháp để sống và làm việc trong quốc gia/vùng đó mà không có hạn chế thời gian.

Passport/Travel Document Number

Hãy nhập số của hộ chiếu hoặc giấy tờ du lịch mà bạn sẽ sử dụng để du lịch đến Hoa Kỳ. Hộ chiếu/giấy tờ này phải vẫn còn hiệu lực và phải xác định bạn cùng quốc tịch của bạn.

Passport Book Number

Bạn có thể có hoặc không có Passport Book Number trên hộ chiếu của bạn. Nếu có, vị trí của Passport Book Number trên hộ chiếu của bạn có thể thay đổi tùy theo quốc gia. Hãy liên hệ với cơ quan cấp hộ chiếu của bạn nếu bạn không thể xác định liệu hộ chiếu của bạn có chứa Passport Book Number hay không.

Expiration Date

Trong hầu hết các trường hợp, hộ chiếu hoặc giấy tờ du lịch của bạn phải còn hiệu lực ít nhất sáu tháng sau ngày bạn nhập cảnh vào Hoa Kỳ.

Tham khảo: https://travel.state.gov/content/travel/en/us-visas/visa-information-resources/forms/ds-160-online-nonimmigrant-visa-application/ds-160-faqs.html