Hướng dẫn điền đơn xin visa Canada mới nhất 2023

Hướng dẫn điền đơn xin visa Canada mới nhất 2023

Điền đơn visa Canada là bước bắt buộc trong quá trình xin visa Canada, yêu cầu đương đơn cần cung cấp các thông tin một cách chính xác, trung thực và đúng theo yêu cầu của Lãnh sự quán. Pan Visa sẽ hướng dẫn điền đơn xin visa Canada chi tiết nhất trong bài viết dưới đây. 

Đơn xin visa Canada là gì?

Đơn xin visa Canada hay còn gọi là tờ khai form là bản tóm tắt thông tin cơ bản của đương đơn xin visa nộp cho Lãnh sự quán, bao gồm các thông tin như: thông tin cá nhân, thân nhân, gia đình, nghề nghiệp, công việc. 

Khai đơn xin visa Canada chính xác và trung thực giúp hồ sơ của đương đơn được xét duyệt nhanh hơn
Khai đơn xin visa Canada chính xác và trung thực giúp hồ sơ của đương đơn được xét duyệt nhanh hơn

Đây là bản khai đầu tiên và quan trọng nhất để Lãnh sự quán xác định hồ sơ của một đương đơn. Vì vậy, khai form càng chi tiết, thông tin càng trung thực, thuyết phục, Lãnh sự quán càng có cơ sở xác định hồ sơ, quá trình xét duyệt visa Canada sẽ diễn ra nhanh chóng hơn. 

Các mẫu đơn xin visa Canada hiện nay

Đối với đương đơn xin visa du lịch Canada, có 2 mẫu đơn quan trọng nhất bắt buộc phải hoàn thành:

  • Mẫu đơn IMM 5257: Thông tin cá nhân của đương đơn visa
  • Mẫu đơn IMM 5645: Thông tin của thân nhân và gia đình đương đơn xin visa
Đương đơn xin visa du lịch cần hoàn thành 2 mẫu đơn IMM 5257 và IMM 5645
Đương đơn xin visa du lịch cần hoàn thành 2 mẫu đơn IMM 5257 và IMM 5645

Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Canada chi tiết nhất 

Điền tờ khai form IMM 5257

Tờ khai form IMM 5257 bao gồm 12 phần. 

Phần 1: Thông tin visa

  • Ngôn ngữ: Bạn chọn tại mục “I want service in” là Tiếng Anh hoặc Tiếng Pháp. 
  • Loại visa cần xin: Tại mục “Visa requested”, bạn cần chọn visa ngắn hạn (Visitor visa” hoặc Visa quá cảnh (Transit visa)

Phần 2: Thông tin cá nhân chi tiết 

Tại phần 2, đương đơn bắt buộc phải hoàn thiện thông tin các nhân qua 12 mục: 

  • Họ và tên đương đơn: Bao gồm Family name (Họ) và Given name (Tên và tên đệm)
  • Tên gọi khác: Tại mục “Have you ever used any other name”, bạn bắt buộc tích vào ô No (không) hoặc Yes (có). Nếu có, bạn điền thông tin tên gọi khác vào ô trống bên dưới, nếu không bạn bỏ qua và di chuyển đến phần tiếp theo. 
  • Sex (Giới tính) và Date of birth (Ngày tháng năm sinh)
  • Place of birth: Nơi sinh. Trong mục này, bạn có 2 trường thông tin: City/Town (Thị trấn/tỉnh) và Country or Territory (Quốc gia hoặc Lãnh thổ)
  • Citizenship (Quốc tịch): Chọn quốc tịch Việt Nam 
  • Current country or territory of residence (Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang cư trú): Tại mục này, bạn sẽ hoàn thành các trường thông tin sau: Country or territory (Quốc gia hoặc Vùng lãnh thổ) và Status (Trạng thái). Trong mục Trạng thái, bạn sẽ chọn tình trạng tương ứng trong số các trạng thái: 
  • Citizen – Công dân
  • Permanent resident – Thường trú nhân
  • Visitor – Khách du lịch
  • Worker – Người lao động
  • Student – Học sinh/sinh viên
  • Other – Khác
  • Protected Person – Người được bảo hộ
  • Refugee claimant – Người xin tị nạn
  • Tình trạng hôn nhân hiện tại (Your current marital status)
  • Have you ever previously been married or in a common-law relationship: Bạn đã từng kết hôn trước đây chưa? Tại mục này bạn có Yes (có) hoặc No (không). 

Phần 3: Language (Ngôn ngữ) 

  • Native language/Mother tongue: Tiếng mẹ đẻ
  • Are you able to communicate in English and/or French? Bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp không?
  • Have you taken a test from a designated testing agency to assess your proficiency in English or French – Bạn đã bao giờ thi đánh giá khả năng tiếng Anh tại tiếng Pháp tại một tổ chức thi được chỉ định chưa. Mục này, bạn chọn No (Chưa), hoặc Yes (Rồi).

Phần 4: Thông tin hộ chiếu (Passport)

  • Passport number: Số hộ chiếu 
  • Country or Territory of issue – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cấp 
  • Issue date – Ngày cấp; Expiry date – Ngày hết hạn
  • For this trip, you will use a passport issued by the Ministry of Foreign Affairs in Taiwan that include your personal identification number? – Trong chuyến du lịch này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu do Bộ Ngoại giao Đài Loan cấp có cả số nhận diện cá nhân? Tại mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
  • For this trip, you will use a National Israeli passport? – Trong chuyến đi này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu quốc gia Israel phải không. Tại mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).

Phần 5: Giấy tờ tùy thân quốc gia

  • Do you have a national identity document? Bạn có giấy tờ tùy thân không. Chọn No (không) hoặc Yes (có). Nếu chọn Yes, hãy điền thông tin liên quan bên dưới. 

Phần 6: US PR Card – Thẻ Thường trú nhân Mỹ

Nếu có thẻ thường trú nhân hoặc thẻ xanh Mỹ còn hiệu lực, bạn hãy điền thông tin bên dưới. Nếu không, chọn No. 

Phần 7:  Contact information – Thông tin liên hệ

  • Street name: Tên đường/phố
  • City/Town: Thành phố/Thị trấn
  • Country or Territory: Quốc gia hoặc Vùng lãnh thổ 
  • Residential address – Địa chỉ cư trú

Phần 8: Details of visit to Canada – Chi tiết chuyến thăm Canada

Tại phần này, bạn cần khai đầy đủ, trung thực về chuyến đi đến Canada:

  • Purpose of my visit – Mục đích chuyến đi
  • Indicate how long you plan to stay – Thời gian lưu trú dự kiến
  • Name, address and relationship with any persons(s) or institution(s) will visit  – Tên và địa chỉ của người thân hoặc tổ chức sẽ đến thăm.

Phần 9: Học vấn 

Have you had any post secondary education (including university, college or apprentice training?” – Bạn đã từng tham gia học tập tại trường đại học, cao đẳng hay học nghề chưa?

Phần 10: Công việc

Tại đây, bạn sẽ điền thông tin công việc và thời gian công tác, bao gồm các mục: From …to (từ ngày…đến ngày…), Nhiệm vụ công tác, Tên công ty/đơn vị công tác, địa chỉ công ty. 

Phần 11: Thông tin cơ sở

Phần 12: Signature  – Ký tên

Điền tờ khai form IMM 5645

Tờ khai IMM 5645 dành cho phần thông tin gia đình, thân nhân của đương đơn xin visa Canada. Tờ khai IMM 5645 bao gồm 4 phần:

Phần A: Thông tin về đương đơn và các thành viên trong gia đình. 

Tại phần này bao gồm các thông tin: 

  • Full name – họ tên,
  • Relationship – Mối quan hệ với đương đơn,
  • Date of birth – Ngày sinh,
  • Country of birth – Quốc gia sinh – Việt Nam,
  • Marital Status – Tình trạng hôn nhân,
  • Present address – Địa chỉ hiện nay, nếu đã mất, ghi rõ thành phố và ngày mất,
  • Present Occupation – Nghề nghiệp hiện nay,
  • Will accompany you to Canada – Có đi cùng bạn đến Canada không: Trong phần này bạn tích chọn Yes (Có), hoặc No (không). Nếu chọn Yes, các thông tin cần điền tương ứng với ô Mối quan hệ với đương đơn đã có sẵn trong đơn. 

Phần B: Thông tin về con cái 

Tại phần này, yêu cầu đương đơn phải khai tất cả thông tin về con cái, bao gồm con ruột, con nuôi, con riêng của vợ/chồng. 

Phần C: Thông tin về anh/chị/em của đương đơn

Tại đây, đương đơn cung cấp thông tin đầy đủ về các anh/chị/em bao gồm anh/chị/em ruột hoặc cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha. 

Phần D: Xác nhận

Đương đơn ký tên để xác nhận thông tin đã khai là chính xác, trung thực. 

Quá trình khai form visa Canada rất quan trọng để Lãnh sự quán có cơ sở thông tin sơ bộ về đương đơn. Quy trình này cần đương đơn tập trung khai chính xác, rõ ràng toàn bộ thông tin được yêu cầu để đảm bảo bộ hồ sơ đúng chuẩn nhất, giúp xét duyệt visa nhanh hơn. 

Tại Pan Visa, hồ sơ xin visa của khách hàng sẽ được phân tích cụ thể, chi tiết và được tư vấn cải thiện tối ưu nhất. Chuyên gia cũng sẽ hỗ trợ khách hàng trong quá trình điền đơn xin visa Canada. 

Thông tin liên hệ: 

Website: Panvisa.com.vn hoặc Pantravel.vn

Hotline: 1800 28 28 11