Nếu đây là lần đầu bạn xin visa Canada cho bất kể mục đích thăm thân, du lịch hay du học,… thì việc hoàn thành các mẫu đơn nộp lên Đại sứ quán đóng vai trò vô cùng quan trọng. Không chỉ hoàn thành, các thông tin trong đơn cũng phải đảm bảo tính logic nhất định do xét duyệt visa Canada là vô cùng khắt khe. Vậy bài viết dưới đây, Panvisa sẽ cung cấp cho bạn các mẫu đơn xin visa Canada và hướng dẫn cách điền đơn.
Mẫu đơn xin visa Canada là gì?
Mẫu đơn hay còn được gọi với cái tên tờ khai xin visa Canada là một bản tóm tắt những thông tin cơ bản của bạn để nộp cho Đại sư/Lãnh sứ quán. Tờ khai này sẽ bao gồm thông tin cá nhân, người thân, gia đình, nghề nghiệp, công việc hiện tại của bạn. Khi hoàn thành hồ sơ xin visa Canada, bạn nhất định không thể thiếu các tờ khai xin visa.
Mẫu đơn xin visa Canada càng được điền chi tiết thì tỷ lệ và thời gian xét duyệt visa sẽ càng được cao và tiết kiệm hơn. Do đó, bạn nên đầu tư thời gian cũng như công sức để hoàn thiện form (đơn) một cách chuẩn xác nhất có thể.
Có những mẫu đơn xin visa Canada nào?
Hiện nay các mẫu đơn xin visa Canada được chia làm các loại như sau:
- Mẫu đơn xin visa du lịch: IMM 5257 và IMM 5645
- Mẫu đơn uỷ quyền: IMM 5476
- Mẫu đơn xin du học: IMM 1294 và IMM 5645 hoặc 5707
- Mẫu đơn giám hộ cho học sinh dưới 18 tuổi: IMM 5646
Trong đó, mẫu đơn xin IMM 5257 và IMM 5646 là mẫu đơn được sử dụng nhiều nhất. Một điều bạn cần lưu ý, hai mẫu đơn này đều được khai trực tiếp trên máy tính.
Hướng dẫn điền tờ khai IMM 5257 chi tiết nhất
Như đã đề cập phía trên, tờ khai IMM 5257 được lưu dưới định dạng PDF. Do đó, máy tính của bạn cần phải cài phần mềm chuyên đọc và chỉnh sửa được các định dạng này.
Mẫu tờ khai IMM 5257 gồm 12 phần. Trước khi điền đơn bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:
- Họ tên: phải điểm chuẩn xác với tên trên hộ chiếu
- Ngày tháng năm: trong mẫu đơn thứ tự sẽ được sắp xếp Năm/Tháng/Ngày (bạn cần lưu ý điều này để tránh nhầm lẫn thời gian nhé)
- Những trường thông tin màu đỏ là bắt buộc
Phần 1: Về visa Canada
Ở phần này, bạn chọn ngôn ngữ tờ khai mục “I want service in” là tiếng Anh (English) hoặc tiếng Pháp (French). Và chọn loại visa cần xin ở ô “Visa requested” là “Visitor visa” (Visa ngắn hạn mục đích du lịch) hoặc “Transit visa” (visa quá cảnh).
Phần 2: Thông tin cá nhân chi tiết
Hãy điền đầy đủ vào các mục thông tin:
- Family name – Họ; Given Name – Tên đệm và tên;
- Have you ever used any other name – Bạn có từng dùng tên gọi nào khác không. Bắt buộc bạn phải tích chọn No (Không), hoặc Yes (Có). Nếu có, bạn điền thông tin và 2 ô bên dưới. Nếu không bạn bỏ qua và đi đến các thông tin tiếp theo.
- Sex – Giới tính; Date of birth: Ngày sinh;
- Place of birth – Nơi sinh. Trong phần này có 2 mục là:
- City/Town – Tỉnh/Thị trấn;
- Country or Territory – Quốc gia hoặc Lãnh thổ;
- Citizenship – Quốc tịch: Chọn Vietnam từ ô tương ứng;
- Current country or territory of residence – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang cư trú. Trong phần này bạn điền thông tin về:
- Country or territory – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ
- Status – Trạng thái: Chọn mục tương ứng, bao gồm:
- Citizen – Công dân
- Permanent resident – Thường trú nhân
- Visitor – Khách du lịch
- Worker – Người lao động
- Student – Học sinh/sinh viên
- Other – Khác
- Protected Person – Người được bảo hộ
- Refugee claimant – Người xin tị nạn
- Country or territory – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khi xin visa Canada. Trong ô này, bạn tích chọn No (Không) nếu không giống với Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang cư trú, và điền thông tin cụ thể, còn nếu giống bạn chọn Yes (Có) và bỏ qua các ô cần điền.
- Your current marital status – Tình trạng hôn nhân hiện nay. Ở ô này bạn chọn mục tương ứng, và nếu đã kết hôn, bạn điền ngày kết hôn vào ô bên cạnh cùng thông tin vợ/chồng.
- Have you ever previously been married or in a common-law relationship? – Trước đây bạn đã từng kết hôn chưa. Mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
Phần 3: Ngôn ngữ
Có ba mục ở phần này:
- Native language/Mother tongue – Tiếng mẹ đẻ;
- Are you able to communicate in English and/or French? – Bạn có thể giao tiếng bằng tiếng Anh /hoặc tiếng Pháp không;
- Have you taken a test from a designated testing agency to assess your proficiency in English or French – Bạn đã bao giờ thi đánh giá khả năng tiếng Anh tại tiếng Pháp tại một tổ chức thi được chỉ định chưa. Mục này, bạn chọn No (Chưa), hoặc Yes (Rồi).
Phần 4: Thông tin hộ chiếu
- Passport number – Số hộ chiếu;
- Country or Territory of issue – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cấp hộ chiếu;
- Issue date – Ngày cấp;
- Expiry date – Ngày hết hạn;
- For this trip, you will use a passport issued by the Ministry of Foreign Affairs in Taiwan that include your personal identification number? – Trong chuyến du lịch này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu do Bộ Ngoại giao Đài Loan cấp có cả số nhận diện cá nhân phải không. Mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
- For this trip, you will use a National Israeli passport? – Trong chuyến du lịch này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu quốc gia Israel phải không. Mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
Phần 5: Giấy tờ tuỳ thân quốc gia
- “Do you have a national identity document” – Bạn có giấy tờ tùy thân không?
Nếu có, chọn Yes và điền thông tin lên quan, nếu không chọn No và không phải điền các thông tin bên dưới.
Document number – Số của giấy tờ
Country or Territory – Đất nước cấp giấy tờ
Issue date – Ngày cấp; Expiry date – Ngày hết hạn
Phần 6: Thẻ Thường trú nhân Mỹ
Nếu có thẻ Thường trú nhân thì bạn nhấn chọn Yes và hoàn thành các thông tin bên dưới. Nếu bạn không sở hữu thẻ này, hãy ấn chọn No và chuyển sang phần khác.
Phần 7: Thông tin liên hệ
Trong phần Current mailing address – Địa chỉ nhận thư hiện tại, bạn cần điền các thông tin:
- Street name – Tên đường/phố
- City/town – Thành phố/Thị trấn
- Country or Territory – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ
- Residential address – Địa chỉ cư trú. Nếu giống với địa chỉ nhận thư, chọn Yes và không phải điền thông tin bên dưới. Nếu khác, chọn No và điền thông tin bên dưới.
Phần 8: Chi tiết về chuyến đi đến Canada
- Purpose of my visit – Mục đích chuyến đi. Bạn chọn mục tương ứng từ danh sách có sẵn;
- Indicate how long you plan to stay – Thời gian lưu trú dự kiến: From (từ ngày) to (đến ngày);
- Name, address and relationship with any persons(s) or institution(s) will visit -Tên, địa chỉ và mối quan hệ với người hoặc tổ chức sẽ đến thăm. Phần này bạn cần liệt kê các địa điểm dự điểm sẽ đến thăm.
Phần 9: Học vấn
- “Have you had any post secondary education (including university, college or apprentice training?” – Bạn đã từng tham gia học tập tại trường đại học, cao đẳng hay học nghề chưa?
Nếu Chưa bạn tích vào No và chuyển sang các phần khác. Nếu Có bạn chọn Yes và điền các phần tiếp về thời gian bắt đầu theo học, ngành, tên trường, địa chỉ trường và thời gian kết thúc học.
Phần 10: Công việc
Phần này bạn sẽ liệt kê tiến trình công việc của mình theo thời gian từ hiện tại về trước. Trong đó, có thời gian bắt đầu và kết thực của công việc, tên chức vụ, tên công ty, địa chỉ công ty (thành phố và đất nước sở tại của công ty).
Phần 11: Thông tin cơ sở
Đây là phần thông tin này là bắt buộc với những người đủ 18 tuổi trở lên.
Phần 12: Phần ký tên
Phần này bạn chỉ cần ký tên để hoàn thành phần điền đơn IMM 5257
Dịch vụ tư vấn visa nhanh chóng đạt tỉ lệ đỗ cao nhất tại Panvisa
Visa Canada là một trong những loại visa có quy trình xét duyệt khó nhất. Dù bạn có hay chưa có kinh nghiệm xin thị thực thì đây cũng là một thách thức lớn. Do đó, lựa chọn một dịch vụ tư vấn visa chuyên sâu trọn gói sẽ giúp bạn nâng cao tỷ lệ đậu visa của mình. Lựa chọn dịch vụ sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí.
Panvisa là một dịch vụ chuyên biệt của Công ty Cổ phần du lịch Châu Mỹ – Pan American Travel cung cấp và tư vấn hỗ trợ khách hàng đạt visa cao nhất. Nhờ những kinh nghiệm và thấu hiểu khách hàng, hàng năm, tỷ lệ khách hàng đậu visa Canada khi sử dụng dịch vụ tư vấn của Pan Visa đều đạt trên 98%. Đây là tỷ lệ cao mà hiếm đơn vị nào có thể đạt được.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Trụ sở Hà Nội: Số 15 Đường Vạn Phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội
Văn phòng TP. Hồ Chí Minh: Tầng G, Tòa nhà Bảo Việt, 233 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
Hotline: 1800 282811